Characters remaining: 500/500
Translation

nương nhờ

Academic
Friendly

Từ "nương nhờ" trong tiếng Việt có nghĩadựa vào, phụ thuộc vào ai đó hoặc cái đó để sự hỗ trợ, giúp đỡ hoặc bảo vệ. Từ này thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa người với người, nơi một người cần sự giúp đỡ từ người khác.

Giải thích chi tiết:
  • Nương: Có thể hiểu "dựa vào", "nương tựa".
  • Nhờ: Có nghĩa là "nhờ cậy", "xin giúp đỡ".
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Sau khi cha mẹ qua đời, ấy phải nương nhờ vào ngoại để sống."
    • "Trong những lúc khó khăn, tôi thường nương nhờ vào bạn ."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Những người dân tộc thiểu số thường nương nhờ vào rừng núi để kiếm sống, họ mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên."
    • "Trong xã hội hiện đại, nhiều người trẻ nương nhờ vào công nghệ để phát triển sự nghiệp."
Biến thể từ gần giống:
  • Nương tựa: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường dùng để chỉ mối quan hệ bền vững hơn, như giữa cha mẹ con cái.
  • Phụ thuộc: từ gần nghĩa, chỉ trạng thái cần sự hỗ trợ từ người khác nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ sự yếu đuối.
Từ đồng nghĩa:
  • Nhờ cậy: Có nghĩa tương tự, thường dùng khi bạn yêu cầu ai đó giúp đỡ.
  • Dựa vào: Chỉ trạng thái dựa dẫm, thường không ngụ ý về sự phụ thuộc lâu dài.
Lưu ý:

Khi sử dụng "nương nhờ", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực khi nói về sự hỗ trợ, nhưng có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu diễn tả sự phụ thuộc quá mức.

Tóm lại:

"Nương nhờ" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt để diễn tả mối quan hệ hỗ trợ giữa người với người. thể hiện sự kết nối sự cần thiết trong cuộc sống, đặc biệt trong những tình huống khó khăn.

  1. Nh. Nương cậy.

Comments and discussion on the word "nương nhờ"